--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cryptic coloration
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cryptic coloration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptic coloration
+ Noun
màu sắc ngụy trang cho hình dạng của loài vật
Lượt xem: 760
Từ vừa tra
+
cryptic coloration
:
màu sắc ngụy trang cho hình dạng của loài vật
+
nồng nực
:
SultryTrời nồng nựcThe weather is sultry
+
trúng số
:
to win a lottery
+
lướt mướt
:
Soaking wetMưa to quần áo lướt mướtTo get one's clothes soaking wet in a heavy rain.
+
hot-plate
:
bếp hâm, đĩa hâm